Đọc nhanh: 有序化 (hữu tự hoá). Ý nghĩa là: thứ tự (của một danh sách, bách khoa toàn thư, v.v.).
Ý nghĩa của 有序化 khi là Động từ
✪ thứ tự (của một danh sách, bách khoa toàn thư, v.v.)
ordering (of a list, encyclopedia etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有序化
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 有 造化
- có phúc.
- 国有化
- quốc hữu hoá
- 岁 岁 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有序化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有序化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
序›
有›