Đọc nhanh: 曼多林 (man đa lâm). Ý nghĩa là: măng-đô-lin.
Ý nghĩa của 曼多林 khi là Danh từ
✪ măng-đô-lin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼多林
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 森林 里 有 很多 狐狸
- Trong rừng có nhiều con cáo.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 森林 里 有 很多 笔直 的 树
- Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.
- 森林 里 有 很多 动物
- Trong rừng có nhiều động vật.
- 森林 里 有 很多 野猪
- Trong rừng có nhiều lợn rừng.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 这片 树林 里 有 很多 鸟
- Trong rừng cây này có rất nhiều chim.
- 这个 森林 里 住 着 许多 灵
- Trong khu rừng này có rất nhiều ma.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
- 森林 里 可能 有 很多 陷阱
- Trong rừng có thể có rất nhiều bẫy.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼多林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼多林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
曼›
林›