Hán tự: 晷
Đọc nhanh: 晷 (quỹ). Ý nghĩa là: bóng mặt trời; thời gian, nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa).
Ý nghĩa của 晷 khi là Danh từ
✪ bóng mặt trời; thời gian
日影,比喻时光
✪ nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa)
古代用来观测日影以定时刻的仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晷
Hình ảnh minh họa cho từ 晷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晷›