guǐ

Từ hán việt: 【quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: bóng mặt trời; thời gian, nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bóng mặt trời; thời gian

日影,比喻时光

nhật quỹ (dụng cụ tính thời gian thời xưa)

古代用来观测日影以定时刻的仪器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晷

Hình ảnh minh họa cho từ 晷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHOR (日竹人口)
    • Bảng mã:U+6677
    • Tần suất sử dụng:Thấp