guǐ

Từ hán việt: 【quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: âu (dụng cụ đựng thức ăn thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

âu (dụng cụ đựng thức ăn thời xưa)

古代盛食物的器具,圆口,两耳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簋

Hình ảnh minh họa cho từ 簋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一一フノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAVT (竹日女廿)
    • Bảng mã:U+7C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp