晒娃 shài wá

Từ hán việt: 【sái oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晒娃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái oa). Ý nghĩa là: (coll.) để chia sẻ quá mức các bức ảnh, v.v. của con một người trên phương tiện truyền thông xã hội.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晒娃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晒娃 khi là Danh từ

(coll.) để chia sẻ quá mức các bức ảnh, v.v. của con một người trên phương tiện truyền thông xã hội

(coll.) to excessively share pics etc of one's child on social media; sharenting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒娃

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 忍受 rěnshòu 酷日 kùrì de 暴晒 pùshài

    - Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 妻子 qīzǐ 为生 wéishēng chī le 很多 hěnduō

    - Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.

  • - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • - 解放前 jiěfàngqián 放牛娃 fàngniúwá 可苦 kěkǔ lài

    - trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?

  • - zhū 娃子 wázi

    - lợn con

  • - 盐滩 yántān ( 晒盐 shàiyán de 海滩 hǎitān )

    - bãi muối; ruộng muối

  • - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

  • - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • - shài 东西 dōngxī

    - Phơi đồ đạc.

  • - shài 一晒 yīshài ba

    - Không quan tâm đến anh ta nữa!

  • - zài 太阳 tàiyang 底下 dǐxià 头发 tóufà 晒干 shàigān

    - Tôi phơi khô tóc dưới nắng.

  • - 小子 xiǎozǐ 如此 rúcǐ 痴恋 chīliàn 女娃子 nǚwázi

    - Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.

  • - 晾晒 liàngshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực.

  • - 我们 wǒmen yóu le yǒng 然后 ránhòu jiù tǎng zài 太阳 tàiyang xià 晒干 shàigān

    - Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晒娃

Hình ảnh minh họa cho từ 晒娃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒娃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao