明窗净几 míng chuāng jìng jī

Từ hán việt: 【minh song tịnh kỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明窗净几" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh song tịnh kỉ). Ý nghĩa là: (văn học) cửa sổ rõ ràng và bàn sạch (thành ngữ); (nghĩa bóng) (văn học) và sạch sẽ (phòng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明窗净几 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明窗净几 khi là Thành ngữ

(văn học) cửa sổ rõ ràng và bàn sạch (thành ngữ); (nghĩa bóng) (văn học) và sạch sẽ (phòng)

lit. clear window and clean table (idiom); fig. bright and clean (room)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明窗净几

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - 我们 wǒmen 偶尔 ǒuěr 几次 jǐcì

    - Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.

  • - 天空 tiānkōng 几抹 jǐmǒ 晚霞 wǎnxiá 鲜明 xiānmíng 悦目 yuèmù

    - mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.

  • - 小明 xiǎomíng 几只 jǐzhī 白兔 báitù

    - Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn míng le

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.

  • - 湖水 húshuǐ 明净 míngjìng

    - nước hồ trong suốt.

  • - 明净 míngjìng de 橱窗 chúchuāng

    - tủ kính trong suốt.

  • - 窗外 chuāngwài 长着 zhǎngzhe 几棵 jǐkē 竹子 zhúzi 青葱 qīngcōng 可爱 kěài

    - ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.

  • - 明朝 míngcháo yǒu 几个 jǐgè 皇上 huángshàng

    - Thời nhà Minh có bao nhiêu vị hoàng đế?

  • - 略略 lüèlüè shuō le 几句 jǐjù jiù 明白 míngbai le

    - tôi chỉ nói qua vài câu, anh ấy đã hiểu rồi.

  • - yǒu 几分 jǐfēn 聪明 cōngming zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy có chút thông minh trong mình.

  • - qǐng 窗子 chuāngzi nòng 干净 gānjìng 几乎 jīhū 看不到 kànbúdào 外面 wàimiàn

    - Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.

  • - 屋子里 wūzilǐ 窗明几净 chuāngmíngjījìng 一尘不染 yīchénbùrǎn

    - cửa sổ trong nhà sáng choang không dính một tý bụi.

  • - 纯净 chúnjìng de shuǐ 看起来 kànqǐlai shì 透明 tòumíng de

    - nước trong veo, nhìn thấu suốt.

  • - 这件 zhèjiàn 事过 shìguò 几天 jǐtiān 就要 jiùyào xiàng 大家 dàjiā 说明 shuōmíng qǐng 不要 búyào 胡乱 húluàn 猜疑 cāiyí

    - chuyện này mấy ngày nữa sẽ nói rõ cho mọi người biết, xin đừng ngờ vực lung tung.

  • - duì zhè 几个 jǐgè 问题 wèntí 逐一 zhúyī 举例说明 jǔlìshuōmíng

    - mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một.

  • - 略举 lüèjǔ 几件 jǐjiàn 事实 shìshí 借以 jièyǐ 证明 zhèngmíng 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò de 重要性 zhòngyàoxìng

    - nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.

  • - 他们 tāmen de 合作 hézuò 成效 chéngxiào 明显 míngxiǎn

    - Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明窗净几

Hình ảnh minh họa cho từ 明窗净几

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明窗净几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao