昂奋 ángfèn

Từ hán việt: 【ngang phấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昂奋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngang phấn). Ý nghĩa là: nổi, tinh thần cao, mạnh mẽ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昂奋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 昂奋 khi là Tính từ

nổi

buoyant

tinh thần cao

high-spirited

mạnh mẽ

vigorous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂奋

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 我们 wǒmen 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.

  • - 自告奋勇 zìgàofènyǒng

    - dũng cảm xưng tên; chủ động đứng ra đảm trách.

  • - 失败 shībài nǎi 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ cóng 失败 shībài zhōng 吸取经验 xīqǔjīngyàn 教训 jiàoxun 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - 你们 nǐmen yǎn 努力奋斗 nǔlìfèndòu de ǎi rén 男孩 nánhái 乐队 yuèduì

    - Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.

  • - áng 昂然 ángrán

    - vẻ hiên ngang

  • - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • - 精神 jīngshén 亢奋 kàngfèn

    - tinh thần phấn khích.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

  • - 觉得 juéde suō 利斯 lìsī 的确 díquè zài 服用 fúyòng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.

  • - 贫寒 pínhán 使 shǐ 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Nghèo khó khiến anh ấy nỗ lực phấn đấu.

  • - 玉石 yùshí tāi 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.

  • - 昂山 ángshān 素季 sùjì

    - Aung San Suu Kyi

  • - 奋勇 fènyǒng 杀敌 shādí

    - anh dũng giết giặc

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • - duì xīn 项目 xiàngmù 感到 gǎndào 昂奋 ángfèn

    - Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.

  • - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • - yíng le 比赛 bǐsài 兴奋不已 xīngfènbùyǐ

    - Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昂奋

Hình ảnh minh họa cho từ 昂奋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昂奋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao