Đọc nhanh: 旺炽 (vượng sí). Ý nghĩa là: rực rỡ.
Ý nghĩa của 旺炽 khi là Tính từ
✪ rực rỡ
blazing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺炽
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 士气 旺盛
- tinh thần binh lính rất cao.
- 兴旺 的 产业 促进 了 就业
- Ngành công nghiệp thịnh vượng đã thúc đẩy việc làm.
- 炽 烈
- nóng rừng rực.
- 炽 热
- nóng rực.
- 炽热 的 情感
- tình cảm rực cháy.
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 经济 越来越 兴旺
- Kinh tế ngày càng thịnh vượng.
- 肝火 旺
- hay nổi cáu; hay nổi giận
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 元气 旺盛
- nguyên khí dồi dào
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旺炽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旺炽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旺›
炽›