Đọc nhanh: 旬朔 (tuần sóc). Ý nghĩa là: mot thang, thời gian ngắn, mười ngày.
Ý nghĩa của 旬朔 khi là Danh từ
✪ mot thang
one month
✪ thời gian ngắn
short period
✪ mười ngày
ten days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬朔
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 八旬 老母
- bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.
- 爷爷 已经 八旬 了
- Ông đã tám mươi tuổi rồi.
- 朔方
- miền bắc.
- 朔风
- gió bắc.
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
- 我 正值 三旬
- Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 兼旬 ( 二十天 )
- hai tuần (hai mươi ngày)
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 他 年 过 六旬
- Ông ấy hơn sáu mươi tuổi.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旬朔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬朔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旬›
朔›