旬朔 xún shuò

Từ hán việt: 【tuần sóc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旬朔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần sóc). Ý nghĩa là: mot thang, thời gian ngắn, mười ngày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旬朔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旬朔 khi là Danh từ

mot thang

one month

thời gian ngắn

short period

mười ngày

ten days

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬朔

  • - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • - 八旬 bāxún 老母 lǎomǔ

    - bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.

  • - 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 八旬 bāxún le

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi.

  • - 朔方 shuòfāng

    - miền bắc.

  • - 朔风 shuòfēng

    - gió bắc.

  • - 朔风 shuòfēng 凌厉 línglì

    - gió bấc thổi mạnh.

  • - 正值 zhèngzhí 三旬 sānxún

    - Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.

  • - 本月 běnyuè 初旬 chūxún 天气 tiānqì hái hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.

  • - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • - 这个 zhègè yuè de 上旬 shàngxún 天气 tiānqì 比较 bǐjiào 凉爽 liángshuǎng

    - 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.

  • - 兼旬 jiānxún ( 二十天 èrshítiān )

    - hai tuần (hai mươi ngày)

  • - 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Giữa tháng 12 có một cuộc họp.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 已近 yǐjìn 九旬 jiǔxún

    - Người già này đã gần 90 tuổi.

  • - zài 研究 yánjiū 东方朔 dōngfāngshuò 画赞 huàzàn

    - Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.

  • - 下旬 xiàxún 计划 jìhuà 上海 shànghǎi

    - Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.

  • - 农历 nónglì 每月 měiyuè 初一 chūyī 叫做 jiàozuò shuò

    - Mùng một âm lịch được gọi là sóc.

  • - 中旬 zhōngxún 他会 tāhuì 回来 huílai

    - Trung tuần anh ấy sẽ trở về.

  • - nián guò 六旬 liùxún

    - Ông ấy hơn sáu mươi tuổi.

  • - 会议 huìyì 定于 dìngyú 中旬 zhōngxún 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.

  • - 这个 zhègè 饭店 fàndiàn yào dào 七月 qīyuè 中旬 zhōngxún cái 营业 yíngyè

    - Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旬朔

Hình ảnh minh họa cho từ 旬朔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬朔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TUB (廿山月)
    • Bảng mã:U+6714
    • Tần suất sử dụng:Trung bình