Đọc nhanh: 日南郡 (nhật na quận). Ý nghĩa là: Tỉnh nhà Hán ở việt nam.
✪ Tỉnh nhà Hán ở việt nam
Han dynasty province in Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日南郡
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 他 来自 南方 的 一个 小 郡
- Anh ấy đến từ một quận nhỏ của phương Nam.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日南郡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日南郡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
日›
郡›