Đọc nhanh: 无定形碳 (vô định hình thán). Ý nghĩa là: than bất định hình.
Ý nghĩa của 无定形碳 khi là Danh từ
✪ than bất định hình
碳的同素异形体之一,块状或粉末状,深黑色,没有光泽,如木炭、焦炭等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无定形碳
- 无形 停顿
- vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn).
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 行迹 无定
- hành tích vô định
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 身无长物 ( 形容 穷困 或 俭朴 )
- nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).
- 无形 的 战线
- mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
- 这是 一个 别无选择 的 决定
- Đây là một quyết định không có sự lựa chọn nào khác.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 我 无法 做出 肯定 的 承诺
- Tôi không thể đưa ra một lời hứa chắc chắn.
- 我 无法形容 这里 的 美
- Tôi không thể miêu tả được vẻ đẹp của nơi đây.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 写 小说 并 无 定格
- viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
- 这种 病 的 起因 尚无 定 说
- nguyên nhân phát sinh của bệnh này vẫn chưa nói chính xác được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无定形碳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无定形碳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
形›
无›
碳›