Đọc nhanh: 族灭 (tộc diệt). Ý nghĩa là: hành quyết tất cả họ hàng của ai đó (như hình phạt) (cũ).
Ý nghĩa của 族灭 khi là Động từ
✪ hành quyết tất cả họ hàng của ai đó (như hình phạt) (cũ)
to execute all of sb's relatives (as punishment) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族灭
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 消灭 敌人 是 我们 的 目标
- Tiêu diệt kẻ thù là mục tiêu của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 族灭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 族灭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
灭›