Đọc nhanh: 旋风装 (toàn phong trang). Ý nghĩa là: đóng cuốn (một kiểu đóng sách, đem những quyển sách dài gấp lại thành tập, bao bìa bên ngoài, để cho trang đầu và trang cuối nối liền nhau).
Ý nghĩa của 旋风装 khi là Động từ
✪ đóng cuốn (một kiểu đóng sách, đem những quyển sách dài gấp lại thành tập, bao bìa bên ngoài, để cho trang đầu và trang cuối nối liền nhau)
图书装订法的一种,把长卷折叠成册,外加封面,使首页和末页相连缀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋风装
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 穿 上 军装 显得 很 威风
- mặc bộ quân phục trông rất oai phong
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 她 喜欢 清一色 的 装饰 风格
- Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 她 的 服装 风格 非常 流行
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋风装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋风装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
装›
风›