旋渊 là gì?: 旋渊 (toàn uyên). Ý nghĩa là: vực sâu.
Ý nghĩa của 旋渊 khi là Danh từ
✪ vực sâu
abyss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋渊
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋渊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋渊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
渊›