Đọc nhanh: 旁边旁边 (bàng biên bàng biên). Ý nghĩa là: bên cạnh.
Ý nghĩa của 旁边旁边 khi là Phó từ
✪ bên cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁边旁边
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 我 坐在 他 旁边
- Tôi ngồi cạnh anh ấy.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 请 把 椅子 放在 桌子 旁边
- Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.
- 旁边 是 广场
- Bên cạnh là quảng trường.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 旁边 有 商店
- Bên cạnh có cửa hàng.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 别人 在 旁边 悄悄 说话
- Người khác nói chuyện thầm bên cạnh.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 旁边 是 电话亭
- Bên cạnh là quầy điện thoại.
- 小猫 卧 在 火炉 旁边
- Mèo con nằm cạnh bếp lò
- 大树 的 旁边
- Bên cạnh cái cây to.
- 在 公园 旁边
- Ở bên cạnh công viên.
- 学校 的 旁边
- Bên cạnh trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁边旁边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁边旁边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
边›