yóu

Từ hán việt: 【du.lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du.lưu). Ý nghĩa là: dải cờ, xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

dải cờ

旌旗上面的飘带

xem 游

同'游'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斿

Hình ảnh minh họa cho từ 斿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du , Lưu
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一
    • Thương hiệt:YSOND (卜尸人弓木)
    • Bảng mã:U+65BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp