Hán tự: 疣
Đọc nhanh: 疣 (vưu). Ý nghĩa là: cục u; khối u; hột cơm (trên da đầu, mặt, lưng...). Ví dụ : - 赘疣 của thừa; thịt thừa; thịt dư
Ý nghĩa của 疣 khi là Danh từ
✪ cục u; khối u; hột cơm (trên da đầu, mặt, lưng...)
皮肤病,病原体是一种病毒,症状是皮肤上出现跟正常的皮肤颜色相同的或黄褐色的突起,表面干燥而粗糙,不疼不痒,多长在面部、头部或手背等处也叫肉赘,通 称瘊子
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疣
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
Hình ảnh minh họa cho từ 疣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疣›