Đọc nhanh: 新台币 (tân thai tệ). Ý nghĩa là: Đô la Đài Loan mới (NTD).
Ý nghĩa của 新台币 khi là Danh từ
✪ Đô la Đài Loan mới (NTD)
New Taiwan dollar (NTD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新台币
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 这台 是 新 搭建 的
- Sân khấu này là mới được dựng.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 许多 人 持币待购 新手机
- Nhiều người đang giữ tiền để mua điện thoại mới.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 这台 冰箱 是 最新型 的
- Chiếc tủ lạnh này là mẫu mới nhất.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 公司 有 新 的 规定 出台
- Công ty có quy định mới được ban hành.
- 她 的 职业生涯 上 了 新台阶
- Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新台币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新台币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
币›
新›