Đọc nhanh: 夹钣 (giáp bản). Ý nghĩa là: lập lách.
Ý nghĩa của 夹钣 khi là Danh từ
✪ lập lách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹钣
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 夹馅 馒头
- bánh màn thầu có nhân.
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 夹生饭
- cơm sống.
- 夹层墙
- tường kép.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 钢 钣
- tấm thép
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹钣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹钣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
钣›