zhāi

Từ hán việt: 【trai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trai). Ý nghĩa là: trai giới; chay tịnh, đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay, bố thí cơm. Ví dụ : - ăn chay. - 。 ăn chay niệm Phật.. - bố thí cơm cho thầy tu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trai giới; chay tịnh

斋戒

đồ chay; thức ăn chay; món chay; chay

信仰佛教、道教等宗教的人所吃的素食

Ví dụ:
  • - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

bố thí cơm

舍饭给僧人、道人

Ví dụ:
  • - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

trai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

  • - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

  • - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • - 吃长斋 chīchángzhāi

    - ăn chay trường.

  • - 评注 píngzhù 聊斋志异 liáozhāizhìyì

    - bình chú "Liêu Trai Chí Dị"

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斋

Hình ảnh minh họa cho từ 斋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao