Đọc nhanh: 文艺界 (văn nghệ giới). Ý nghĩa là: giới nghệ thuật.
Ý nghĩa của 文艺界 khi là Danh từ
✪ giới nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺界
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 阵地
- mặt trận văn nghệ.
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 文艺复兴
- phục hưng văn nghệ
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 那个 演员 在 演艺界 只是 昙花一现
- Diễn viên đó chỉ là chớp nhoáng trong nghề dẫn chương trình.
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 他 是 文艺圈 的 人
- Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他 是 艺术界 的 奇葩
- Anh ấy là một tài năng trong giới nghệ thuật.
- 艺文 界 有 很多 明星
- Có rất nhiều ngôi sao tron giới nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文艺界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文艺界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
界›
艺›