Đọc nhanh: 文娱 (văn ngu). Ý nghĩa là: vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động), du hý. Ví dụ : - 文娱活动 hoạt động vui chơi giải trí. - 文娱干事 cán sự hoạt động vui chơi giải trí
Ý nghĩa của 文娱 khi là Danh từ
✪ vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động)
指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐
- 文娱活动
- hoạt động vui chơi giải trí
- 文娱 干事
- cán sự hoạt động vui chơi giải trí
✪ du hý
娱乐活动, 如捉迷藏、猜灯谜等某些非正式比赛项目的体育活动如康乐球等也叫游戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文娱
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 文娱 干事
- cán sự hoạt động vui chơi giải trí
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 文娱活动
- hoạt động vui chơi giải trí
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文娱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文娱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娱›
文›