Đọc nhanh: 放水阀 (phóng thuỷ phiệt). Ý nghĩa là: cửa cống tháo nước.
Ý nghĩa của 放水阀 khi là Danh từ
✪ cửa cống tháo nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放水阀
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 我 的 薪水 每月 按时 发放
- Lương của tôi được trả đúng hạn hàng tháng.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 桌上 放着 水果 干儿
- Trên bàn có đặt trái cây khô.
- 把 这些 水果 分开 摆放
- Tách các loại hoa quả này ra để bày.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 把 西瓜 放在 冰水 里 激一激
- Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 把 衣服 放在 水里 浸一浸
- Ngâm áo vào nước một lúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放水阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放水阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
水›
阀›