Đọc nhanh: 放射物 (phóng xạ vật). Ý nghĩa là: chất phóng xạ.
Ý nghĩa của 放射物 khi là Danh từ
✪ chất phóng xạ
radioactive material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射物
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 政府 发放 了 救灾物资
- Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
放›
物›