Đọc nhanh: 改换门庭 (cải hoán môn đình). Ý nghĩa là: thay đổi địa vị (thay đổi nguồn gốc xuất thân, để nâng cao địa vị xã hội), cậy thế; cậy quyền (dựa vào thế lực hoặc chủ mới để duy trì và phát triển); lấn lối.
Ý nghĩa của 改换门庭 khi là Động từ
✪ thay đổi địa vị (thay đổi nguồn gốc xuất thân, để nâng cao địa vị xã hội)
改变门第出身,提高社会地位
✪ cậy thế; cậy quyền (dựa vào thế lực hoặc chủ mới để duy trì và phát triển); lấn lối
投靠新的主人或势力,以图维持、发展
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改换门庭
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 门庭冷落
- nhà cửa vắng vẻ.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 部门 开始 实施 改进 措施
- Bộ phận bắt đầu thực hiện biện pháp cải tiến.
- 这次 出门 , 就 带 了 几件 换洗 的 衣服
- lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 这句 话 不好 懂 , 最好 改换 一个 说法
- câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改换门庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改换门庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庭›
换›
改›
门›