Hán tự: 撙
Đọc nhanh: 撙 (tỗn.tổn). Ý nghĩa là: tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn; tằn tiện. Ví dụ : - 撙节 tiết kiệm. - 撙下一些钱。 dành dụm một ít tiền
Ý nghĩa của 撙 khi là Động từ
✪ tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn; tằn tiện
节省
- 撙节
- tiết kiệm
- 撙下 一些 钱
- dành dụm một ít tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撙
- 撙节
- tiết kiệm
- 撙节 开支
- tiết kiệm khoản chi.
- 撙下 一些 钱
- dành dụm một ít tiền
Hình ảnh minh họa cho từ 撙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撙›