Đọc nhanh: 掖垣 (dịch viên). Ý nghĩa là: vách ngăn của một cung điện.
Ý nghĩa của 掖垣 khi là Danh từ
✪ vách ngăn của một cung điện
sidewalls of a palace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掖垣
- 藏掖 躲闪
- che giấu; ra sức giấu đi.
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 他 总是 把 零食 掖 在 书本 里
- Anh ấy luôn giấu đồ ăn vặt trong sách.
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 奖掖
- khen thưởng đề bạt
- 诱掖 青年
- dìu dắt thanh niên
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 扶掖
- giúp đỡ; dìu đỡ
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 把 书 掖 在 怀里
- Lận cuốn sách vào bụng.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掖垣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掖垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
掖›