掖垣 yē yuán

Từ hán việt: 【dịch viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掖垣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch viên). Ý nghĩa là: vách ngăn của một cung điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掖垣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掖垣 khi là Danh từ

vách ngăn của một cung điện

sidewalls of a palace

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掖垣

  • - 藏掖 cángyè 躲闪 duǒshǎn

    - che giấu; ra sức giấu đi.

  • - 城垣 chéngyuán

    - tường thành

  • - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • - 纸条 zhǐtiáo cóng 门缝 ménfèng 进去 jìnqù

    - Nhét mảnh giấy vào khe cửa.

  • - 总是 zǒngshì 零食 língshí zài 书本 shūběn

    - Anh ấy luôn giấu đồ ăn vặt trong sách.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

  • - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • - 奖掖 jiǎngyè

    - khen thưởng đề bạt

  • - 诱掖 yòuyè 青年 qīngnián

    - dìu dắt thanh niên

  • - 不要 búyào qián zài chuáng xià

    - Đừng giấu tiền dưới gầm giường.

  • - 扶掖 fúyè

    - giúp đỡ; dìu đỡ

  • - wèi 大家 dàjiā 办事 bànshì 完全 wánquán 公开 gōngkāi 从来 cónglái 没有 méiyǒu 藏掖 cángyè

    - anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.

  • - 如果 rúguǒ 真有 zhēnyǒu cáng zhe zhe de shì cái bèi 娱记 yújì 跟踪 gēnzōng ne

    - Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi

  • - shū zài 怀里 huáilǐ

    - Lận cuốn sách vào bụng.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掖垣

Hình ảnh minh họa cho từ 掖垣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掖垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yě , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYOK (手卜人大)
    • Bảng mã:U+6396
    • Tần suất sử dụng:Trung bình