Đọc nhanh: 据理 (cứ lí). Ý nghĩa là: theo lý do, về nguyên tắc.
Ý nghĩa của 据理 khi là Động từ
✪ theo lý do
according to reason
✪ về nguyên tắc
in principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据理
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 据理 回驳
- phủ nhận có căn cứ
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 据理力争
- dựa vào lý lẽ để tranh luận.
- 据理 抗争
- dựa vào lí lẽ đối chọi lại.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 以 法律 为 依据 处理 问题
- Xử lý vấn đề dựa trên cơ sở pháp luật.
- 这个 理论 站住 了 依据
- Lý thuyết này có cơ sở vững chắc.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 据理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 据理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
理›