Hán tự: 捩
Đọc nhanh: 捩 (lệ.liệt). Ý nghĩa là: xoay; vặn. Ví dụ : - 捩转。 xoay chuyển.. - 转捩点。 điểm xoay.
Ý nghĩa của 捩 khi là Động từ
✪ xoay; vặn
扭转
- 捩 转
- xoay chuyển.
- 转捩点
- điểm xoay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捩
- 捩 转
- xoay chuyển.
- 转捩点
- điểm xoay.
Hình ảnh minh họa cho từ 捩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捩›