捣烂 dǎo làn

Từ hán việt: 【đảo lạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捣烂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo lạn). Ý nghĩa là: đánh thành bột giấy, nghiền, dần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捣烂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捣烂 khi là Động từ

đánh thành bột giấy

to beat to a pulp

nghiền

to mash

dần

捶打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣烂

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 一举 yījǔ 捣毁 dǎohuǐ 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.

  • - 伤口 shāngkǒu làn le

    - Vết thương bị mưng mủ rồi.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 莫要 mòyào 捣坏 dǎohuài 计划 jìhuà

    - Đừng làm rối kế hoạch.

  • - 爷爷 yéye yòng chǔ dǎo 谷物 gǔwù

    - Ông nội dùng chày nghiền ngũ cốc.

  • - 香蕉 xiāngjiāo fàng 两天 liǎngtiān jiù 放烂 fànglàn le

    - Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 一着 yīzhāo shuǐ jiù làn

    - Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - 暗中 ànzhōng 捣鬼 dǎoguǐ

    - ngấm ngầm giở trò ma mãnh.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 台词 táicí 背得 bèidé 烂熟 lànshú

    - thuộc lòng kịch bản như cháo.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 捣毁 dǎohuǐ 土匪 tǔfěi de 老巢 lǎocháo

    - đập nát sào huyệt của bọn phỉ.

  • - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捣烂

Hình ảnh minh họa cho từ 捣烂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捣烂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPYU (手心卜山)
    • Bảng mã:U+6363
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao