Đọc nhanh: 换号 (hoán hiệu). Ý nghĩa là: Đổi size; đổi số.
Ý nghĩa của 换号 khi là Động từ
✪ Đổi size; đổi số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
换›