Đọc nhanh: 捞孔 (liệu khổng). Ý nghĩa là: thiết bị định vị trực tuyến.
Ý nghĩa của 捞孔 khi là Động từ
✪ thiết bị định vị trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捞孔
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 打捞 队
- đội vứu vớt; đội cứu hộ
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 打捞 沉船
- vớt tàu bị đắm
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 捞取 暴利
- vơ vét được một món lãi kếch sù.
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 她 有 一张 圆圆的 面孔
- Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.
- 趁机 捞一把
- nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 她 总 想着 捞钱
- Cô ấy luôn nghĩ đến việc vơ vét tiền.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捞孔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捞孔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
捞›