Đọc nhanh: 挨批 (ai phê). Ý nghĩa là: bị chỉ trích, phải chịu trách nhiệm.
Ý nghĩa của 挨批 khi là Động từ
✪ bị chỉ trích
to be criticized
✪ phải chịu trách nhiệm
to suffer blame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨批
- 挨 说 了
- Bị trách móc.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 我们 的 投资 已经 批准 了
- Vốn đầu tư của chúng ta được phê chuẩn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挨批
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挨批 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
挨›