挖补 wābǔ

Từ hán việt: 【oạt bổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挖补" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oạt bổ). Ý nghĩa là: vá chỗ hỏng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挖补 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挖补 khi là Động từ

vá chỗ hỏng

把坏的地方去掉,用新的材料补上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖补

  • - shàng 大学 dàxué shí 哥哥 gēge 经常 jīngcháng 寄钱 jìqián 帮补 bāngbǔ

    - lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi

  • - 尽力 jìnlì 弥补 míbǔ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.

  • - 公司 gōngsī 及早 jízǎo 补救 bǔjiù le

    - Công ty đã khắc phục sớm.

  • - 打补丁 dǎbǔdīng

    - vá

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 饼干 bǐnggàn 饿 è le 可以 kěyǐ 先点 xiāndiǎn 点补 diǎnbǔ

    - ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • - 补助费 bǔzhùfèi

    - tiền trợ cấp

  • - 酌量 zhuóliàng 补助 bǔzhù

    - cân nhắc rồi bổ trợ

  • - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • - 补血药 bǔxuèyào

    - thuốc bổ máu

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安排 ānpái 英语 yīngyǔ 补课 bǔkè

    - Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.

  • - 贫困家庭 pínkùnjiātíng 期待 qīdài zhe 政府 zhèngfǔ de 补贴 bǔtiē

    - Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - 替补队员 tìbǔduìyuán

    - thay thế và bổ sung đội viên.

  • - 挖沟 wāgōu zhàn le 他家 tājiā de 地基 dìjī

    - đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.

  • - 训练 xùnliàn zhī 补充 bǔchōng 能量 néngliàng

    - Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.

  • - 工人 gōngrén zài 一条 yītiáo gōu

    - Công nhân đang đào một cái mương.

  • - 版面 bǎnmiàn shàng 还有 háiyǒu kuài 空白 kòngbái 可以 kěyǐ 一篇 yīpiān 短文 duǎnwén

    - trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.

  • - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挖补

Hình ảnh minh họa cho từ 挖补

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挖补 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao