Đọc nhanh: 挂闸 (quải áp). Ý nghĩa là: mở van - thiết lập áp suất dầu an toàn.
Ý nghĩa của 挂闸 khi là Động từ
✪ mở van - thiết lập áp suất dầu an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂闸
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 她 挂 完号 了
- Cô ấy đã đăng ký xong.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 挂名 差使
- chức quan hữu danh vô thực.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
闸›