Đọc nhanh: 招潮蟹 (chiêu triều giải). Ý nghĩa là: cua cáy (chi Uca).
Ý nghĩa của 招潮蟹 khi là Danh từ
✪ cua cáy (chi Uca)
fiddler crab (genus Uca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招潮蟹
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 从实 招供
- khai thực.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 这 孩子 爱哭 , 别招 他
- Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.
- 招手 示意
- vẫy tay ra hiệu
- 招贤纳士
- chiêu hiền nạp sĩ
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 我 得 去 参加 妈妈 的 招待会 了
- Tôi phải đến lễ tân của mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招潮蟹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招潮蟹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm招›
潮›
蟹›