招式 zhāoshì

Từ hán việt: 【chiêu thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "招式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêu thức). Ý nghĩa là: cách thức, Phong cách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 招式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 招式 khi là Danh từ

cách thức

manner

Phong cách

style

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招式

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 阅兵式 yuèbīngshì

    - nghi thức duyệt binh

  • - 招募新兵 zhāomùxīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - zài 开幕式 kāimùshì shàng 致辞 zhìcí

    - Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 招租 zhāozū 启事 qǐshì

    - thông báo cho thuê.

  • - 启事 qǐshì shàng xiě zhe 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.

  • - yào 讲求 jiǎngqiú 实际 shíjì 不要 búyào 讲求 jiǎngqiú 形式 xíngshì

    - phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.

  • - 思维 sīwéi 定式 dìngshì

    - cách tư duy

  • - zài 左边 zuǒbian 肩膀 jiānbǎng chù de 白色 báisè 厢式车 xiāngshìchē

    - Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.

  • - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • - 从实 cóngshí 招供 zhāogòng

    - khai thực.

  • - ài 多嘴 duōzuǐ hǎo 招事 zhāoshì

    - nó lắm mồm, thích gây sự.

  • - zhè 孩子 háizi 爱哭 àikū 别招 biézhāo

    - Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.

  • - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • - 花烛 huāzhú 夫妻 fūqī ( 旧时 jiùshí zhǐ 正式 zhèngshì 结婚 jiéhūn de 夫妻 fūqī )

    - vợ chồng kết hôn chính thức.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn de 格式 géshì 正确 zhèngquè

    - Định dạng của tài liệu này không đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 招式

Hình ảnh minh họa cho từ 招式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao