Đọc nhanh: 抢滩 (thương than). Ý nghĩa là: để đạt được chỗ đứng trong (một thị trường mới), thực hiện một cuộc tấn công đổ bộ, để nắm bắt một đầu bãi biển.
Ý nghĩa của 抢滩 khi là Động từ
✪ để đạt được chỗ đứng trong (một thị trường mới)
to gain a foothold in (a new market)
✪ thực hiện một cuộc tấn công đổ bộ
to make an amphibious assault
✪ để nắm bắt một đầu bãi biển
to seize a beachhead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢滩
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 拦路抢劫
- chặn đường cướp bóc.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 那片 海滩 胜 天堂
- Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.
- 小船 抢撞 河岸
- Thuyền nhỏ va chạm với bờ sông.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 只要 她 还有 一口气 , 就要 尽力 抢救
- Chỉ cần bà ấy còn thở thì sẽ tận lực cấp cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抢滩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抢滩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抢›
滩›