Đọc nhanh: 折叠椅 (chiết điệp ỷ). Ý nghĩa là: Ghế gập, ghế xếp.
Ý nghĩa của 折叠椅 khi là Danh từ
✪ Ghế gập, ghế xếp
折叠椅,轻便、可叠放功能的座椅,既方便搬动,又节省空间。最初用于军事用途。常用于各类培训机构、各级学校、公共场所、医院、餐厅、酒店、公司、家庭等场所。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠椅
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 衣服 重叠 在 椅子 上
- Quần áo được xếp chồng trên ghế.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 这 桌子 不用 时 可以 折叠 起来
- Cái bàn này có thể gập gọn lại khi không sử dụng.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 路边 设有 供 人 休息 的 长椅
- Bên đường có (để sẵn) ghế dài cho mọi người nghỉ ngơi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折叠椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折叠椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
折›
椅›