抖瑟 dǒu sè

Từ hán việt: 【đẩu sắt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抖瑟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẩu sắt). Ý nghĩa là: làm run lên, rùng mình, run rẩy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抖瑟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抖瑟 khi là Động từ

làm run lên

to quiver

rùng mình

to shiver

run rẩy

to tremble

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖瑟

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - 阿瑟 āsè shì 最小 zuìxiǎo de

    - Arthur là người trẻ nhất?

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • - 冻得 dòngdé 发抖 fādǒu

    - Tôi cóng đến phát run cầm cập

  • - 冻得 dòngdé 全身 quánshēn 颤抖 chàndǒu

    - lạnh run người.

  • - 冻得 dòngdé 直发抖 zhífàdǒu

    - Tôi cóng đến phát run.

  • - 抖擞精神 dǒusǒujīngshén

    - hăng hái tinh thần

  • - 亚瑟 yàsè · 科恩 kēēn de 案子 ànzi ma

    - Về vụ truy tố Arthur Cohen?

  • - zài 黑暗 hēiàn zhōng 发抖 fādǒu

    - Tôi run rẩy trong bóng tối.

  • - méi shā 约瑟夫 yuēsèfū

    - Tôi không giết Joseph.

  • - 秋风 qiūfēng 萧瑟 xiāosè

    - gió thu xào xạc.

  • - 秋风 qiūfēng 瑟瑟 sèsè

    - gió thu xào xạc.

  • - 瑟瑟 sèsè 发抖 fādǒu

    - run lẩy bẩy.

  • - 安妮 ānnī · 海瑟薇 hǎisèwēi shì a

    - Anne Hathaway cũng vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抖瑟

Hình ảnh minh họa cho từ 抖瑟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抖瑟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao