Đọc nhanh: 扭腰 (nữu yêu). Ý nghĩa là: lắc lư hông của một người, vặn eo của một người.
Ý nghĩa của 扭腰 khi là Động từ
✪ lắc lư hông của một người
to sway one's hips
✪ vặn eo của một người
to twist one's waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭腰
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 膀 阔 腰 圆
- vai rộng eo tròn
- 我 扭 了 腰
- Tôi bị trẹo lưng.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭腰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扭›
腰›