扫掠射束 sǎo lüè shè shù

Từ hán việt: 【tảo lược xạ thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扫掠射束" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo lược xạ thú). Ý nghĩa là: chùm tia quét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扫掠射束 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扫掠射束 khi là Danh từ

chùm tia quét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫掠射束

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 辐射 fúshè

    - bức xạ.

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 辐射 fúshè xíng

    - hình tia

  • - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 他射 tāshè 野兔 yětù

    - Cậu ấy bắn thỏ hoang.

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 歹徒 dǎitú men 冲进 chōngjìn 酒吧 jiǔbā 胡乱 húluàn 扫射 sǎoshè 一通 yítòng

    - Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.

  • - 手电筒 shǒudiàntǒng de 光束 guāngshù 扫遍 sǎobiàn 屋内 wūnèi 各个 gègè 角落 jiǎoluò

    - Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.

  • - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • - 他们 tāmen 成功 chénggōng 发射 fāshè le 卫星 wèixīng

    - Họ đã phóng vệ tinh thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扫掠射束

Hình ảnh minh họa cho từ 扫掠射束

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫掠射束 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao