Đọc nhanh: 打冷枪 (đả lãnh thương). Ý nghĩa là: bắn lén; ném đá giấu tay; bắn tỉa.
Ý nghĩa của 打冷枪 khi là Động từ
✪ bắn lén; ném đá giấu tay; bắn tỉa
藏在暗处向没有防备的人突然开枪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打冷枪
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 打冷枪
- bắn lén.
- 打 黑枪
- bắn lén
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 打 了 一个 冷战
- rùng mình một cái.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 碰 劲儿 打中 了 一枪
- may mà bắn trúng một phát.
- 商场 打烊 后 人烟 冷
- Sau khi trung tâm thương mại đóng cửa thì rất yên tĩnh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 打了个 冷噤
- rùng mình một cái.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打冷枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打冷枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
打›
枪›