Đọc nhanh: 手锯架 (thủ cư giá). Ý nghĩa là: Khung của cưa tay.
Ý nghĩa của 手锯架 khi là Danh từ
✪ Khung của cưa tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手锯架
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 你们 用 手锯 吧
- Các bạn dùng cưa tay đi.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 吵架 的 时候 , 她 摔 了 我 的 手机
- Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手锯架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手锯架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
架›
锯›