Hán tự: 扈
Đọc nhanh: 扈 (hỗ). Ý nghĩa là: tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau, họ Hộ. Ví dụ : - 扈从 tuỳ tùng
Ý nghĩa của 扈 khi là Danh từ
✪ tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau
随从
- 扈从
- tuỳ tùng
✪ họ Hộ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扈
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 扈从
- tuỳ tùng
- 随驾 扈从
- hộ giá
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扈›