扂楔 diàn xiē

Từ hán việt: 【điếm tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扂楔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếm tiết). Ý nghĩa là: chốt cửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扂楔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扂楔 khi là Danh từ

chốt cửa

door latch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扂楔

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - gǒng 楔块 xiēkuài 用于 yòngyú 形成 xíngchéng gǒng huò 穹窿 qiónglóng de 曲线 qūxiàn 部分 bùfèn de 楔形 xiēxíng 石头 shítou zhōng de 一块 yīkuài

    - Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扂楔

Hình ảnh minh họa cho từ 扂楔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扂楔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm , Điệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSYR (竹尸卜口)
    • Bảng mã:U+6242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xiè
    • Âm hán việt: Kiết , Tiết
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQHK (木手竹大)
    • Bảng mã:U+6954
    • Tần suất sử dụng:Trung bình