Đọc nhanh: 扂楔 (điếm tiết). Ý nghĩa là: chốt cửa.
Ý nghĩa của 扂楔 khi là Danh từ
✪ chốt cửa
door latch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扂楔
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Hình ảnh minh họa cho từ 扂楔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扂楔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扂›
楔›