diàn

Từ hán việt: 【điếm.điệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếm.điệm). Ý nghĩa là: chốt cửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chốt cửa

door latch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扂

Hình ảnh minh họa cho từ 扂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm , Điệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSYR (竹尸卜口)
    • Bảng mã:U+6242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp