Đọc nhanh: 扁鲨 (biển sa). Ý nghĩa là: Cá nhám dẹt.
Ý nghĩa của 扁鲨 khi là Danh từ
✪ Cá nhám dẹt
扁鲨,学名:Squatina squatina (Linnaeus, 1758) ,是扁鲨科下的一种鲨鱼,扁鲨的外形与常见的鲨不同,它的身体平扁,很像一把琵琶,故也有人称其为琵琶鲨。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁鲨
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 这 张纸 很扁
- Tờ giấy này rất phẳng.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 扁担 靠 在 门 背后
- Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 这 家伙 睡觉 都 是 欠扁 样
- Anh ấy thậm chí còn ngủ khó chịu.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扁鲨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扁鲨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扁›
鲨›