扁裂 biǎn liè

Từ hán việt: 【biển liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扁裂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biển liệt). Ý nghĩa là: giập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扁裂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扁裂 khi là Động từ

giập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁裂

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • - shǒu 冻得 dòngdé 裂口 lièkǒu le

    - tay bị cóng nẻ toát ra.

  • - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • - 玻璃杯 bōlíbēi diào 地上 dìshàng 破裂 pòliè le

    - Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng zài 地震 dìzhèn zhōng 破裂 pòliè le

    - Cửa kính bị nứt trong trận động đất.

  • - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - 木板 mùbǎn 开裂 kāiliè

    - miếng ván bị nứt.

  • - liè le zhè 面镜 miànjìng

    - Cô ấy đập vỡ tấm gương này.

  • - 运动员 yùndòngyuán 肋骨 lèigǔ 断裂 duànliè

    - Vận động viên bị gãy xương sườn.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ 很扁 hěnbiǎn

    - Tờ giấy này rất phẳng.

  • - 一拉 yīlā 布裂 bùliè le

    - Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.

  • - 夏天 xiàtiān 地上 dìshàng dōu shì 裂痕 lièhén

    - Mùa hè, mặt đất đầy những vết nứt.

  • - 那天 nàtiān shuō 讨厌 tǎoyàn xiào le xiào de 撕心裂肺 sīxīnlièfèi

    - Ngày đó, bạn nói rằng bạn ghét tôi, tôi đã cười, tiếng cười xé ruột xé gan

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扁裂

Hình ảnh minh họa cho từ 扁裂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扁裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao