Từ hán việt: 【lệ.liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ.liệt). Ý nghĩa là: tội lỗi, tàn ác; ác độc; tàn bạo. Ví dụ : - 。 tội lỗi.. - 。 tàn bạo.. - 。 cọc cằn; khó tánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tội lỗi

罪过

Ví dụ:
  • - 罪戾 zuìlì

    - tội lỗi.

tàn ác; ác độc; tàn bạo

乖张

Ví dụ:
  • - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • - 乖戾 guāilì

    - cọc cằn; khó tánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 语多 yǔduō 乖戾 guāilì

    - nói nhiều mất hay.

  • - 罪戾 zuìlì

    - tội lỗi.

  • - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

  • - 乖戾 guāilì

    - cọc cằn; khó tánh.

  • - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

  • - 性情 xìngqíng 乖戾 guāilì

    - tính tình ương bướng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戾

Hình ảnh minh họa cho từ 戾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSIK (竹尸戈大)
    • Bảng mã:U+623E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình